Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
cyrix



Cyrix

(company)   A microprocessor manufacturer. They produce an Intel 486 equivalent - the Cy486SLC and a Pentium equivalent - the Cyrix 6x86.

http://cyrix.com/.

Last updated: 1996-03-23




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.