Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
digital camera




digital camera

(graphics, hardware)   A camera that captures and stores still images as digital data instead of on photographic film.

The first digital cameras became available in the early 1990s[?].

[Which and when was the first?]

Last updated: 2000-08-10




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.