Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
embedding



embedding

1.   (mathematics)   One instance of some mathematical object contained with in another instance, e.g. a group which is a subgroup.

2.   (theory)   (domain theory) A complete partial order F in [X -> Y] is an embedding if

(1) For all x1, x2 in X, x1 <= x2 <=> F x1 <= F x2 and

(2) For all y in Y, x | F x <= y is directed.

("<=" is written in LaTeX as \sqsubseteq).

Last updated: 1995-03-27




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.