Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
fourier transform



Fourier transform

(mathematics)   A technique for expressing a waveform as a weighted sum of sines and cosines.

Computers generally rely on the version known as discrete Fourier transform.

Named after J. B. Joseph Fourier (1768 -- 1830).

See also wavelet, discrete cosine transform.

(1997-03-9)




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.