Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gauss



Gauss

1.   (person)   Carl Friedrich Gauss.

2.   (statistics)   Gaussian distribution.

See normal distribution.

3.   (unit)   The unit of magnetic field strength. 1 gauss = 1 Maxwell / cm^2.

A good loudspeaker coil magnet flux density is of the order of 10000 gauss.

4.   (language)   A powerful matrix programming language by Aptech Systems. Gauss is very popular with econometricians.

http://rhkoning.xs4all.nl/gauss/index.htm.

Last updated: 2003-10-25



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.