Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
geometric mean



geometric mean

(mathematics)   The Nth root of the product of N numbers.

If each number in a list of numbers was replaced with their geometric mean, then multiplying them all together would still give the same result. The geometric mean thus gives an average "factor" in a context where numbers are multiplied together, e.g. compound interest.

Wolfram.

Last updated: 2007-03-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.