Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
inner join



inner join

(database)   (Commonly "join", but see also "outer join") A relational database operation which selects rows from two tables such that the value in one column of the first table also appears in a certain column of the second table.

An example in SQL:

 select * from A, B  where A.x = B.y 
The column names (x and y in this example) are often, but not necessarily, the same.

Last updated: 1998-11-23




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.