Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
megabyte



megabyte

(unit, data)   (MB, colloquially "meg") A Unit of data equal to one million bytes but see binary prefix for other definitions. A megabyte is 1000^2 bytes or 1000 kilobytes.

The text of a six hundred page paperback book stored as ASCII characters contains about one megabyte of data. The complete King James bible is 5.2 megabytes.

1000 megabytes are one gigabyte.

See prefix.

Last updated: 2013-11-04




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.