Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
null




null

(programming)   A special value used in several languages to represent the thing referred to by an uninitialised pointer.

(database)   A special value that may be stored in some database columns to represent an unknown, missing, not applicable, or undefined value. Nulls are treated completely differently from ordinary values when evaluating SQL expressions and there are several SQL constructs for dealing with nulls.

Last updated: 2003-06-17



Related search result for "null"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.