Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
switching



switching

(networking)   Establishing the correct path through a network for a single packet of data (packet switching) or a persistent end-to-end connection (circuit switching).

Last updated: 2007-08-16



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "switch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.