Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
tube time



tube time

Time spent at a terminal or console. More inclusive than hacking time; commonly used in discussions of what parts of one's environment one uses most heavily. "I find I'm spending too much of my tube time reading mail since I started this revision."

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.