Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
unreality


/' nri' liti/

danh từ

tính chất không thực, tính chất h o huyền

(số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unreality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.