Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
stool-pigeon


/'stu:l,pidʤin/

danh từ

chim bồ câu mồi

cò mồi; chỉ điểm (của công an)


Related search result for "stool-pigeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.