|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absorbefacient
absorbefacient | [əb,sɔ:bi'fei∫ənt] |  | tính từ | |  | (y học) làm tiêu đi, làm tan đi |  | danh từ | |  | (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan |
/əb,sɔ:bi'feiʃənt/
tính từ
(y học) làm tiêu đi, làm tan đi
danh từ
(y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan
|
|
|
|