|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abusiveness
abusiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bju:sivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lạm dụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lừa dối, sự lừa gạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ |
/ə'bju:sivnis/
danh từ
sự lạm dụng
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ
sự lừa dối, sự lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
|
|
|
|