|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acceptor
acceptor | [ək'septə] | | danh từ | | | (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...) | | | (vật lý); (hoá học) chất nhận |
(Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận
/ək'septə/
danh từ (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...) (vật lý); (hoá học) chất nhận
|
|
|
|