![](img/dict/02C013DD.png) | [eis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chút xíu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be within an ace of death |
| suýt nữa thì chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ace in the hole |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the ace of aces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phi công ưu tú nhất |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the ace of trumps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân bài chủ cao nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play one's ace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tung chủ bài ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have an ace up one's sleeve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trump somebody's ace |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắt quân át của ai bằng bài chủ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gạt được một đòn ác hiểm của ai |