![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kweintəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (acquaintance with somebody / something) sự hiểu biết sơ sài về ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has some little acquaintance with the Japanese language |
| anh ta có biết chút ít tiếng Nhật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make the acquaintance of somebody; to make somebody's acquaintance |
| bắt đầu biết ai; làm quen với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an old acquaintance |
| một người quen cũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of many acquaintances |
| một người quen biết nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a wide circle of acquaintances |
| anh ta quen biết rộng rãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a nodding acquaintance with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem nod |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drop an acquaintance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ rơi một người quen, lờ một người quen |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to scrape an acquaintance with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố làm quen bằng được với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | speaking acquaintance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) speaking |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to strike up an acquaintance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) strike |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on further acquaintance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi đã biết một thời gian lâu hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her attitude was unpleasant at first, but she improved on further acquaintance |
| thái độ của cô ta lúc đầu dễ gây khó chịu, nhưng tiếp xúc thêm thì thấy cô ta khá hơn |