|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquisitiveness
acquisitiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kwizitivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích trữ của, tính hám lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội |
/ə'kwizitivnis/
danh từ
tính thích trữ của, tính hám lợi
tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội
|
|
|
|