acquisitiveness
acquisitiveness | [ə'kwizitivnis] |  | danh từ | |  | tính thích trữ của, tính hám lợi | |  | tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội |
/ə'kwizitivnis/
danh từ
tính thích trữ của, tính hám lợi
tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội
|
|