acre ![](images/dict/a/acre.gif)
acre![](img/dict/02C013DD.png) | ['eikə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu Anh (khoảng 0,4 hecta) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh đồng, đồng cỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | broad acres | | đồng ruộng, cánh đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | God's acre | | nghĩa địa, nghĩa trang |
/acre/
danh từ
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
cánh đồng, đồng cỏ broad acres đồng ruộng, cánh đồng God's acre nghĩa địa, nghĩa trang
|
|