Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actinomorphous




actinomorphous
[,æktinə'mɔ:fəs]
Cách viết khác:
actinomorphic
[,æktinə'mɔ:fik]
tính từ
(sinh vật học) đối xứng toả tia


/,æktinə'mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/

tính từ
(sinh vật học) đối xứng toả tia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "actinomorphous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.