Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adrift




adrift
[ə'drift]
tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift
thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift
đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift
trôi lênh đênh


/ə'drift/

tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hàng hải) không buộc

phó từ
lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift trôi lênh đênh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.