advisable
advisable![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'vaizəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nên, thích hợp, đáng theo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is only advisable to do what is allowed by the law | | chỉ nên làm điều gì mà pháp luật cho phép |
/əd'vaizəbl/
tính từ
nên, thích hợp, đáng theo I do not think it advisable for you to go tôi nghi advisable là anh không nên đi
khôn, khôn ngoan
|
|