|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afflux
afflux | ['æflʌks] | | danh từ | | | sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại | | | afflux of blood | | sự chảy dồn máu |
/'æflʌks/
danh từ sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại afflux of blood sự chảy dồn máu
|
|
|
|