|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afield
afield![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fi:ld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lead cattle afield | | dắt trâu bò ra đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go far afield | | đi xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) ở ngoài mặt trận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be afield | | ở ngoài mặt trận |
/ə'fi:ld/
phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng to lead cattle afield dắt trâu bò ra đồng
xa; ở xa
xa nhà ((thường) far afield) to go far afield đi xa
(quân sự) ở ngoài mặt trận to be afield ở ngoài mặt trận
|
|
|
|