Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aimlessness




danh từ
tính vu vơ, tính bâng quơ



aimlessness
['eimlisnis]
danh từ
tính vu vơ, tính bâng quơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.