|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-conditioned
air-conditioned![](img/dict/02C013DD.png) | ['eəkən'di∫nd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an air-conditioned barber's | | tiệm hớt tóc có gắn máy điều hoà không khí |
/'eəkən,diʃnd/
tính từ
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
|
|
|
|