|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-quenching
air-quenching | ['eə,kwent∫iη] | | Cách viết khác: | | air-hardening | | ['eə,hɑ:dniη] | | | như air-hardening |
/'eəhɑ:dniɳ/ (air-quenching) /'eə,kwentʃiɳ/ quenching) /'eə,kwentʃiɳ/
danh từ (kỹ thuật) sự tôi gió
|
|
|
|