alarming
alarming | [ə'lɑ:miη] |  | tính từ | |  | làm hoảng sợ, gây hoang mang | |  | an alarming increase in the number of sexual harassments | | sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục | |  | criminality is alarming | | tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động |
/ə'lɑ:miɳ/
tính từ
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ
|
|