Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alas




alas
[ə'lɑ:s]
thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!


/ə'lɑ:s/

thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.