Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algorithm





algorithm
['ælgəriðm]
Cách viết khác:
algorism
['ælgərizm]
như algorism



(Tech) thuật toán, giải thuật

/'ælgəriðm/

danh từ
thuật toán

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.