Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amebocyte




danh từ
(sinh học) tế bào amip; bạch cầu



amebocyte
[ə'mibə,sait]
danh từ
(sinh học) tế bào amip; bạch cầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.