Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ameer




danh từ
Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam



ameer
[ə'miə]
danh từ
Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.