|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ameliorator
ameliorator![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'mi:ljəreitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm cho tốt hơn, người cải thiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện |
/ə'mi:ljəreitə/
danh từ
người làn cho tốt hơn, người cải thiện
cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện
|
|
|
|