| ['æmnəsti] |
| danh từ |
| | sự tha tội (nhất là những tội chống lại Nhà nước); sự ân xá |
| | an amnesty has been declared |
| lệnh ân xá đã được tuyên bố |
| | the rebels returned home under a general amnesty |
| những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh tổng ân xá |
| ngoại động từ |
| | ân xá |
| | to amnesty the political prisoners |
| ân xá các chính trị phạm |