Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anachronism




anachronism
[ə'nækrənizm]
danh từ
sai lầm khi đặt cái gì vào một thời kỳ lịch sử không đúng; sự sai niên đại
it would be an anachronism to talk of Queen Victoria watching television
tả Nữ hoàng Victoria ngồi xem truyền hình là một sai lầm về niên đại
vật không đúng niên đại theo cách đó
modern dress is an anchronism in productions of Shakespeare's plays
quần áo hiện đại là vật không đúng niên đại khi trình diễn các vở kịch của Shakespeare
việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời


/ə'nækrənizm/

danh từ
sự sai năm tháng, sự sai niên đại
việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.