|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anacreontic
anacreontic | [,ænəkri'ɔntik] |  | tính từ | |  | theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp) | |  | tửu sắc, phong tình | |  | danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on |
/,ænækri'ɔntik/
tính từ
theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
tửu sắc, phong tình
danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on
|
|
|
|