Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anarthrous




anarthrous
[ə'nɑ:θrəs]
tính từ
dùng không có mạo từ (ngữ pháp Hy lạp)
(sinh vật học) không có khớp


/ə'nɑ:θrəs/

tính từ
dùng không có mạo từ (ngữ pháp Hy lạp)
(sinh vật học) không có khớp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.