|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anathematical
anathematical![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,næθi'mætikəl] | | Cách viết khác: | | anathematic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,næθi'mætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa |
/ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/
tính từ
ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
|
|
|
|