|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ancientness
ancientness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ein∫əntnis] | | Cách viết khác: | | ancientry | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ein∫əntri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ |
/'einʃəntris/ (ancientry) /'einʃəntri/
danh từ
tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ
|
|
|
|