Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anta




danh từ
số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc



anta
['æntə]
danh từ, số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.