|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apocryphal
apocryphal![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pɔkrifəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) kinh nguỵ tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giả, giả mạo, nguỵ tác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an apocryphal testament | | chúc thư giả, chúc thư ngụy tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ |
/ə'pɔkrifəl/
tính từ
(thuộc) kinh nguỵ tác
làm giả, giả mạo, nguỵ tác
không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
|
|
Related search result for "apocryphal"
|
|