Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archangel





archangel
['ɑ:keindʒəl]
danh từ
(tôn giáo) tổng thiên thần
(thực vật học) cây bạch chỉ tía
(động vật học) bồ câu thiên sứ


/'ɑ:k,eindʤəl/

danh từ
(tôn giáo) tổng thiên thần
(thực vật học) cây bạch chỉ tía
(động vật học) bồ câu thiên sứ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "archangel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.