Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armageddon


/,ɑ:mə'gedn/

danh từ
(kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác
trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.