Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artist





artist
artist at easel

artist

An artist creates works of art.

['ɑ:tist]
danh từ
nghệ sĩ
People's artist, eminent artist
nghệ sĩ nhân dân, nghệ sĩ ưu tú
hoạ sĩ


/'ɑ:tist/

danh từ
nghệ sĩ
to be an artist in words là một nghệ sĩ về cách dùng từ
hoạ sĩ

Related search result for "artist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.