Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artwork




artwork
['ɑ:twə:k]
danh từ
ảnh và minh hoạ trên sách báo



(Tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.