Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asphyxiate




asphyxiate
[əs'fiksieit]
ngoại động từ
làm ngạt thở
thick smoke asphyxiates all the patients in the casualty ward
khói đặc làm tất cả các bệnh nhân trong khoa cấp cứu đều ngạt thở


/æs'fiksieit/

ngoại động từ
làm ngạt

nội động từ
hơi ngạt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.