Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assailableness




assailableness
[ə'seiləblnis]
danh từ
tính có thể tấn công được


/ə'seiləblnis/

danh từ
tính có thể tấn công được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.