Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assentient


/ə'senʃiənt/

tính từ
bằng lòng, đồng ý, tán thành

danh từ
người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành

Related search result for "assentient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.