Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assibilate




assibilate
[ə'sibileit]
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt


/ə'sibileit/

ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.